ĐÁNH GIÁ TÀI CHÍNH CỦA CHÚNG TÔI

Quỹ Richard M. Fairbanks cam kết minh bạch. Trên trang này, bạn có thể xem lại các báo cáo tài chính cũng như xem lịch sử 10 năm tài trợ mà chúng tôi đã trao và thanh toán theo tổng số tiền đô la.

Các tài liệu hồ sơ công khai bổ sung, chẳng hạn như Mẫu 990 của chúng tôi, có thể được truy cập tại Hướng dẫnSao, một nguồn tài nguyên về các tổ chức phi lợi nhuận. Bạn cũng có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi để biết thêm thông tin.

XEM BÁO CÁO TÀI CHÍNH CỦA CHÚNG TÔI

Statement of Activities (Unaudited) Years Ending December 31, 2024 and 2023

2024 2023
Thu nhập đầu tư (lỗ) và chi phí
Thu nhập đầu tư 623,891 16,448,843
Lợi nhuận thực hiện khi đầu tư 498,248 14,866,310
Lãi (lỗ) chưa thực hiện khi đầu tư 26,251,271 (3,817,003)
Tổng thu nhập đầu tư (Lỗ) 27,373,410 27,498,150
Chi phí
Chi phí đầu tư 1,113,453 6,009,473
Chi phí hoạt động 4,822,648 4,248,021
Chi phí tài trợ 14,292,188 15,004,268
Tổng chi phí 20,228,289 25,261,762
Đóng góp
Thay đổi tài sản ròng 7,145,121 2,236,388
Tài sản ròng vào đầu năm 375,535,734 373,299,346
Tài sản ròng cuối kỳ 382,680,855 375,535,734

Statement of Financial Position (Unaudited) Years Ending December 31, 2024 and 2023

Tài sản 2024 2023
Tiền mặt 182,804 367,922
Đầu tư 381,475,078 375,148,608
Tiền gửi 10,675 10,675
Tài sản ròng Nhà máy và thiết bị 1,012,298 8,529
Tổng tài sản 382,680,855 375,535,734
Nợ phải trả và tài sản ròng
Tài khoản phải trả và nợ phải trả
Tài sản ròng – Không hạn chế 382,680,855 375,535,734
Tổng nợ phải trả & tài sản ròng  382,680,855 375,535,734

Investment Portfolio Asset Allocation As of December 31, 2024

Giá trị thị trường của tài sản Lịch sử 10 năm (tính bằng triệu)

Các khoản tài trợ được trao: Lịch sử mười năm (tính bằng triệu)

Số tiền tài trợ đã trả: Lịch sử mười năm (tính bằng triệu)