ĐÁNH GIÁ TÀI CHÍNH CỦA CHÚNG TÔI
Quỹ Richard M. Fairbanks cam kết minh bạch. Trên trang này, bạn có thể xem lại các báo cáo tài chính cũng như xem lịch sử 10 năm tài trợ mà chúng tôi đã trao và thanh toán theo tổng số tiền đô la.
Các tài liệu hồ sơ công khai bổ sung, chẳng hạn như Mẫu 990 của chúng tôi, có thể được truy cập tại Hướng dẫnSao, một nguồn tài nguyên về các tổ chức phi lợi nhuận. Bạn cũng có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi để biết thêm thông tin.
XEM BÁO CÁO TÀI CHÍNH CỦA CHÚNG TÔI
Báo cáo hoạt động (Chưa kiểm toán) Năm kết thúc vào ngày 31 tháng 12 năm 2023 và 2022
2023 | 2022 | |
---|---|---|
Thu nhập đầu tư (lỗ) và chi phí | ||
Thu nhập đầu tư | 856,092 | 548,862 |
Lợi nhuận thực hiện khi đầu tư | (459,465) | 15,484,086 |
Lãi (lỗ) chưa thực hiện khi đầu tư | 22,795,324 | (38,334,296) |
Tổng thu nhập đầu tư (Lỗ) | 23,191,951 | (22,301,348) |
Chi phí | ||
Chi phí đầu tư | 777,450 | 5,498,821 |
Chi phí hoạt động | 4,180,919 | 4,128,962 |
Chi phí tài trợ | 15,021,693 | 12,195,115 |
Tổng chi phí | 19,980,062 | 21,822,898 |
Đóng góp | – | – |
Thay đổi tài sản ròng | 3,211,889 | (44,124,246) |
Tài sản ròng vào đầu năm | 373,299,346 | 417,423,592 |
Tài sản ròng cuối kỳ | 376,511,235 | 373,299,346 |
Báo cáo tình hình tài chính (Chưa kiểm toán) Năm kết thúc vào ngày 31 tháng 12 năm 2023 và 2022
Tài sản | 2023 | 2022 |
---|---|---|
Tiền mặt | 367,922 | 449,168 |
Đầu tư | 376,074,432 | 372,778,162 |
Tiền gửi | 10,675 | 10,675 |
Tài sản ròng Nhà máy và thiết bị | 58,206 | 61,341 |
Tổng tài sản | 376,511,235 | 373,299,346 |
Nợ phải trả và tài sản ròng | ||
---|---|---|
Tài khoản phải trả và nợ phải trả | – | – |
Tài sản ròng – Không hạn chế | 376,511,235 | 373,299,346 |
Tổng nợ phải trả & tài sản ròng | 376,511,235 | 373,299,346 |